Có 2 kết quả:
貪饞 tān chán ㄊㄢ ㄔㄢˊ • 贪馋 tān chán ㄊㄢ ㄔㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gluttonous
(2) greedy
(3) insatiable
(4) avid
(2) greedy
(3) insatiable
(4) avid
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gluttonous
(2) greedy
(3) insatiable
(4) avid
(2) greedy
(3) insatiable
(4) avid
Bình luận 0