Có 2 kết quả:

貪饞 tān chán ㄊㄢ ㄔㄢˊ贪馋 tān chán ㄊㄢ ㄔㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gluttonous
(2) greedy
(3) insatiable
(4) avid

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gluttonous
(2) greedy
(3) insatiable
(4) avid

Bình luận 0